Sáng sớm nay (29/12): Không khí lạnh đã ảnh hưởng đến một số nơi ở Trung Trung Bộ. Ở Vịnh Bắc Bộ đã có gió đông bắc mạnh cấp 6, giật cấp 8.
Dự báo: ngày và đêm nay, không khí lạnh tiếp tục ảnh hưởng đến các nơi khác ở Trung Trung Bộ, sau đó ảnh hưởng đến một số nơi ở Nam Trung Bộ; gió Đông Bắc trong đất liền mạnh cấp 3, vùng ven biển cấp 3-4. Ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ trời rét đậm, rét hại với nhiệt độ thấp nhất phổ biến 8-11 độ; vùng núi 4-7 độ; vùng núi cao dưới 3 độ.
Cảnh báo: Đợt rét đậm, rét hại này có khả năng kéo dài đến khoảng ngày 3-4/01/2019; từ nay đến ngày 31/12 ở vùng núi cao Bắc Bộ có khả năng xảy ra mưa tuyết, băng giá.
Cảnh báo mưa lớn, dông, lốc, sét do không khí lạnh: Do ảnh hưởng của không khí lạnh kết hợp với rãnh gió Tây trên cao nên đêm nay và ngày mai, ở Bắc Bộ và Thanh Hóa có mưa, có nơi mưa vừa, mưa to và dông. Trong cơn dông có khả năng xảy ra lốc, sét và gió giật mạnh.
Thời tiết Hà Nội: Có mưa, mưa rào. Từ nay đến khoảng ngày 4/1/2019 trời rét hại với nhiệt độ thấp nhất phổ biến 9-11 độ.
Không khí lạnh tăng cường mạnh gây rét đậm, rét hại trong ngày hôm nay (29/12) ở các tỉnh Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ. Dự báo trong 1-2 giờ tới (7-8 giờ) nhiệt độ ở các khu vực trên sẽ tăng thêm khoảng 0.5-1 độ.
STT | Tên tỉnh | Trạm đo | Tên trạm | Nhiệt độ (oC) | |||||
1 | LAI CHÂU | Tp.Lai Châu | Tam Đường (48/03) | 13.8 | |||||
2 | ĐIỆN BIÊN | Tp.Điện Biên Phủ | Điện Biên (48811) | 9.7 | |||||
3 | SƠN LA | Tp.Sơn La | Sơn La (48806) | 14.2 | |||||
4 | HÒA BÌNH | Tp.Hòa Bình | Hòa Bình (48818) | 13 | |||||
5 | LÀO CAI | Tp.Lào Cai | Lào Cai (48803) | 17 | |||||
6 | YÊN BÁI | Tp.Yên Bái | Yên Bái (48815) | 15.1 | |||||
7 | HÀ GIANG | Tp.Hà Giang | Hà Giang (48805) | 13.4 | |||||
8 | TUYÊN QUANG | Tp.Tuyên Quang | Tuyên Quang (48812) | 14.3 | |||||
9 | PHÚ THỌ | Tp.Việt Trì | Việt Trì (48813) | 14.4 | |||||
10 | VĨNH PHÚC | Tp.Vĩnh Yên | Vĩnh Yên (48814) | 15.4 | |||||
11 | BẮC CẠN | Tp.Bắc Cạn | Bắc Cạn (48810) | 11.4 | |||||
12 | THÁI NGUYÊN | Tp.Thái Nguyên | Thái Nguyên (48831) | 16.2 | |||||
13 | CAO BẰNG | Tp.Cao Bằng | Cao Bằng (48808) | 9.6 | |||||
14 | LẠNG SƠN | Tp.Lạng Sơn | Lạng Sơn (48830) | 8.6 | |||||
15 | QUẢNG NINH | Tp.Hạ Long | Bãi Cháy (48833) | 14.2 | |||||
16 | HẢI PHÒNG | Phù Liễn (Kiến An) | Phủ Liễn (48826) | 13.8 | |||||
17 | BẮC GIANG | Tp.Bắc Giang | Bắc Giang (48809) | 13.0 | |||||
18 | BẮC NINH | Tp.Bắc Ninh | Bắc Ninh (48/54) | 13.1 | |||||
19 | HÀ NỘI | Hà Đông | Hà Đông (48825) | 13.6 | |||||
20 | HẢI DƯƠNG | Tp.Hải Dương | Hải Dương (48827) | 13 | |||||
21 | HƯNG YÊN | Tp.Hưng Yên | Hưng Yên (48822) | 13.5 | |||||
22 | NAM ĐỊNH | Tp.Nam Định | Nam Định (48823) | 13.2 | |||||
23 | HÀ NAM | Tp.Hà Nam | Hà Nam (48821) | 13.5 | |||||
24 | NINH BÌNH | Tp.Ninh Bình | Ninh Bình (48824) | 13.9 | |||||
26 | THÁI BÌNH | Tp.Thái Bình | Thái Bình (48835) | 13.8 | |||||
27 | THANH HÓA | Tp.Thanh Hóa | Thanh Hóa (48840) | 14 | |||||
28 | NGHỆ AN | Tp.Vinh | Vinh (48845) | 16.8 | |||||
29 | HÀ TĨNH | Tp. Hà Tĩnh | Hà Tĩnh (48846) | 18.6 | |||||
|
|
|
|
| |||||
STT | Tên tỉnh | Trạm đo | Tên trạm | Nhiệt độ (oC) |
| ||||
1 | ĐIỆN BIÊN | Pha Đin | Pha Đin (48/10) | 9.7 |
| ||||
2 | SƠN LA | Mộc Châu | Mộc Châu (48/25) | 9.4 |
| ||||
3 | LÀO CAI | Sa Pa | Sa Pa (48802) | 8.9 |
| ||||
4 | HÀ GIANG | Đồng Văn | Đồng Văn (48/38) | 6.7 |
| ||||
5 | CAO BẰNG | Trùng Khánh | Trùng Khánh (48/43) | 10 |
| ||||
6 | VĨNH PHÚC | Tam Đảo | Tam Đảo (48/52) | 8 |