1. Nắm bàn tay
Động tác này đơn giản và có thể được thực hiện bất cứ khi nào bạn cảm thấy cứng tay. Duỗi thẳng bàn tay trái rồi từ từ nắm tay lại, để ngón cái bên ngoài. Nắm tay nhẹ nhàng và không siết chặt bàn tay. Mở bàn tay ra và duỗi thẳng các ngón tay. Thực hiện động tác này 10 lần với bàn tay trái, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
2. Uốn ngón tay
Duỗi thẳng bàn tay trái. Gập ngón tay cái về phía lòng bàn tay và giữ trong một vài giây rồi duỗi nó trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này lần lượt với các ngón tay còn lại trên bàn tay trái, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
3. Uốn cong ngón tay cái
Duỗi thẳng bàn tay trái. Uốn cong ngón tay cái qua lòng bàn tay, chạm vào gốc ngón tay út và giữ trong một vài giây rồi duỗi nó trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
4. Làm tay chữ “O”
Duỗi thẳng bàn tay rồi nắm tay vào sao cho các ngón tay tạo thành hình chữ “O”. Giữ trong một vài giây rồi duỗi thẳng các ngón tay. Lặp lại động tác này vài lần. Động tác này có thể được thực hiện bất cứ khi nào bạn cảm thấy đau hoặc cứng tay.
5. Uốn cong ngón tay trên bàn
Duỗi thẳng bàn tay trái, đặt sống bàn tay phía ngón út trên bàn, ngón cái chỉ lên. Giữ nguyên ngón tay cái và gập 4 ngón tay còn lại vào trong sao cho bàn tay tạo thành hình chữ “L”. Giữ trong vài giây rồi duỗi thẳng các ngón tay trở về vị trí ban đầu. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay phải.
6. Nâng ngón tay
Duỗi thẳng bàn tay trái, đặt lòng bàn tay úp xuống mặt bàn. Nhẹ nhàng nâng ngón tay cái lên và giữ trong vài giây rồi từ từ hạ xuống. Thực hiện động tác này lần lượt với các ngón tay còn lại của bàn tay trái. Sau đó, lặp lại tương tự với bàn tay phải.
7. Căng cổ tay
Giữ cánh tay phải với lòng bàn tay úp xuống. Bàn tay trái ấn nhẹ nhàng xuống bàn tay phải cho đến khi bạn cảm thấy căng ở cổ tay và cánh tay, giữ tư thế trong vài giây. Thực hiện động tác này 10 lần, sau đó lặp lại tương tự với bàn tay trái.