| iPhone 6S Plus | Xperia X Performance | HP Elite x3 | Galaxy Note7 |
Kích cỡ màn hình | 5,5-inch | 5,0-inch | 6.0-inch | 5.7-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 1920x1080 | 2560x1440 | 2560x1440 |
Mật độ điểm ảnh | 401ppi | 441ppi | 493ppi | 518ppi |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | AMOLED | Super AMOLED |
Thiết kế vỏ | Vỏ nhôm nguyên khối | Vỏ nhôm nguyên khối | Vỏ nhựa nguyên khối | Kính cường lực mặt trước và sau, khung viền kim loại |
Khối lượng | 192g | 164g | 195g | 169g |
Độ dày | 7,3mm | 8,7mm | 7,8mm | 7,9mm |
Vi xử lý | Apple A9, lõi kép 1.85GHz | Snapdragon 820 lõi tứ 2.15GHz | Snapdragon 820 lõi tứ 2.15GHz | Snapdragon 820 lõi tứ 2.15GHz hoặc Exynos 8890 lõi 8 2.3GHz |
Dung lượng RAM | 2GB, chuẩn DDR4 | 3GB, chuẩn DDR4 | 4GB, chuẩn DDR4 | 4GB, chuẩn DDR4 |
Ổ cứng lưu trữ | 16/64/128GB | 32GB | 64GB | 64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Có | Có | Có |
Camera sau | 12 megapixel, hỗ trợ quay video 4K | 23 megapixel, quay video 4K | 16 megapixel, quay video Full HD | 12 megapixel, quay video 4K |
Camera trước | 5 megapixel | 13 megapixel | 8 megapixel | 5 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | Lightning | MicroUSB | USB Type-C | USB Type-C |
Dung lượng pin | 2.750mAh | 2.700mAh | 4.150mAh | 3.500mAh |
Hệ điều hành | iOS 9.0 | Android 6.0 Marshmallow | Windows 10 Mobile | Android 6.0 Marshmallow |
Giá bán | Khởi điểm 21.790.000 đồng tại Việt Nam | 14,5 triệu đồng tại Việt Nam trên thị trường tự do (xách tay) | Chưa công bố | Chưa công bố |
Tính năng nổi bật | Cảm biến vân tay Touch ID thế hệ mới, công nghệ màn hình 3D Touch | Camera độ phân giải cao, tính năng lấy nét siêu nhanh, cảm biến vân tay, chống nước | Cảm biến vân tay, cảm biến trong mắt, tính năng Continuum biến smartphone thành máy tính chạy Windows 10 | Cảm biến vân tay, cảm biến tròng mắt, chống nước |
So sánh Galaxy Note7 và phiên bản “tiền nhiệm” Galaxy Note 5
Galaxy Note7 không có quá nhiều nâng cấp về thiết kế bên ngoài, nhưng được nâng cấp mạnh mẽ về cấu hình bên trong và tính năng. Bảng so sánh dưới đây sẽ cho người dùng thấy được phần nào sự khác biệt về cấu hình và các tính năng của Galaxy Note7 với “đàn anh” Galaxy Note 5.
| Galaxy Note7 | Galaxy Note 5 |
Kích cỡ màn hình | 5,7-inch, màn hình cong | 5,7-inch, màn hình phẳng |
Độ phân giải | 2560x1440 | 2560x1440 |
Mật độ điểm ảnh | 518ppi | 518ppi |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED |
Thiết kế vỏ | Kính cường lực mặt trước và sau, khung viền kim loại | Kính cường lực mặt trước và sau, khung viền kim loại |
Khối lượng | 169g | 171g |
Độ dày | 7,9mm | 7,6mm |
Vi xử lý | Snapdragon 820 lõi tứ 2.15GHz hoặc Exynos 8890 lõi 8 2.3GHz | Exynos 7420 lõi 8 tốc độ 2.1GHz |
Dung lượng RAM | 4GB | 4GB |
Ổ cứng lưu trữ | 64GB | 32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Không |
Camera sau | 12 megapixel, f/1.7, quay video 4K | 16 megapixel, f/1.9, quay video 4K |
Camera trước | 5 megapixel | 5 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | USB Type-C | MicroUSB |
Dung lượng pin | 3.500mAh | 3.000mAh |
Hệ điều hành | Android 6.0 Marshmallow | Android 5.1 Lollipop |
Tốc độ kết nối mạng di động | LTE Cat 9 450,5Mbps | LTE Cat 6 300,5Mbps |
Tính năng chống nước | Có, ngâm 1,5m trong vòng 30 phút | Không |
Bảo mật sinh trắc học | Cảm biến vân tay, cảm biến mống mắt | Cảm biến vân tay |