Ngày xuất hành | Giờ tốt | Hướng tốt xuất hành | Tuổi hợp nhất (các tuổi khác cũng có thể đi nhưng không tốt bằng) |
Mùng 1 Tết 19/02/2015 | Thìn: 7h – 9h | Đông | Hợi, Mão, Mùi |
| Tỵ: 9h – 11h | Tây Bắc | Thân, Tí, Thìn |
| Ngọ: 11h - 13h | Nam | Tỵ, Dậu, Sửu |
| Mùi: 13h - 15h | Nam | Tỵ, Dậu, Sửu |
| Thân:17h - 19h | Đông Bắc | Dần, Ngọ, Tuất |
| Dậu: 17h - 19h | Tây | Tỵ, Dậu, Sửu |
|
|
|
|
Mùng 2 Tết 20/02/2015 | Thìn: 7h – 9h | Đông Bắc | Dần, Ngọ, Tuất |
|
| Tây | Thân, Tí, Thìn |
| Tỵ: 9h – 11h | Đông Bắc | Dần, Ngọ, Tuất |
|
| Tây | Thân, Tí, Thìn |
| Ngọ: 11h - 13h | Đông Nam | Thân, Tí, Thìn |
|
| Tây | Tỵ, Dậu, Sửu |
|
| Tây Bắc | Tỵ, Dậu, Sửu |
| Mùi: 13h - 15h | Tây | Thân, Tí, Thìn |
|
| Đông Bắc | Dần, Ngọ, Tuất |
| Thân:17h - 19h | Tây Bắc | Tỵ, Dậu, Sửu |
|
| Đông Bắc | Hợi, Mão, Mùi |
|
| Nam | Hợi, Mão, Mùi |
| Dậu: 17h - 19h | Nam | Dần, Ngọ, Tuất |
|
|
|
|
Mùng 3 Tết 02/02/2014 | Thìn: 7h – 9h | Đông | Hợi, Mão, Mùi |
| Tỵ: 9h – 11h | Tây | Tỵ, Dậu, Sửu |
|
| Tây Bắc | Hợi, Mão, Mùi |
| Ngọ: 11h - 13h | Đông Nam | Dần, Ngọ, Tuất |
| Mùi: 13h - 15h | Tây Bắc | Tỵ, Dậu, Sửu |
| Thân:17h - 19h | Tây | Hợi, Mão, Mùi |
|
| Tây Bắc | Hợi, Mão, Mùi |
| Dậu: 17h - 19h | Đông Bắc | Tỵ, Dậu, Sửu |
|
| Bắc | Tỵ, Dậu, Sửu, Thân, Tí, Thìn |
(Các thông tin trong bảng đều có tính tham khảo).