Việc tạm giữ phương tiện giao thông vi phạm là một biện pháp cần thiết để đảm bảo trật tự an toàn giao thông.
Các lỗi vi phạm giao thông bị tạm giữ phương tiện
Theo khoản 2 Điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), phương tiện có thể bị tạm giữ trong các trường hợp sau:
Ngăn chặn vi phạm hành chính: Cơ quan chức năng có quyền tạm giữ phương tiện để ngăn chặn ngay hành vi vi phạm. Các hành vi thuộc diện này bao gồm:
-Vi phạm nồng độ cồn.
-Không có giấy phép lái xe.
-Điều khiển xe vượt quá tốc độ hoặc gây tai nạn giao thông.
-Người dưới 16 tuổi điều khiển phương tiện.
Đảm bảo thi hành quyết định xử phạt: Phương tiện có thể bị tạm giữ để xác minh các tình tiết hoặc đảm bảo người vi phạm thực hiện đúng quyết định xử phạt.
Thời hạn tạm giữ phương tiện
Thời hạn tạm giữ phương tiện được quy định tại khoản 8 Điều 125 Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020:
-Không quá 7 ngày làm việc kể từ ngày tạm giữ.
-Trong trường hợp phức tạp, thời hạn này có thể kéo dài lên đến 1 tháng hoặc tối đa 2 tháng nếu cần thêm thời gian xác minh.
Ai chịu trách nhiệm khi phương tiện bị hư hỏng?
Khi phương tiện bị tạm giữ, trách nhiệm bảo quản thuộc về cơ quan ra quyết định tạm giữ:
-Người quản lý, bảo quản phương tiện phải đảm bảo phương tiện còn nguyên vẹn. Nếu xảy ra tình trạng mất mát, hư hỏng, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường.
-Trong trường hợp đặc biệt, nếu có lỗi từ phía người ra quyết định tạm giữ, cơ quan này cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định pháp luật.
Lưu ý: Nếu quá thời hạn đến giải quyết vi phạm mà người vi phạm không trình diện và vẫn sử dụng phương tiện, hành vi này sẽ bị xử lý như lỗi không có giấy tờ hợp lệ.
Hiểu rõ các quy định về tạm giữ phương tiện không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi của mình khi xảy ra tranh chấp. Hãy lưu ý các trường hợp cụ thể và thời hạn tạm giữ để tránh các rắc rối không đáng có.