Quay lại Dân trí
Dân Sinh
  1. Diễn đàn Dân sinh

TP.Hồ Chí Minh, công bố điểm chuẩn vào lớp 10

Sáng 10/7, Sở Giáo dục và Đào tạo TP.Hồ Chí Minh đã công bố điểm chuẩn vào lớp 10 các trường năm học 2015-2016.

Niềm vui của thí sinh sau khi làm bài thi trong kỳ tuyển sinh lớp 10 - Ảnh: Đào Ngọc Thạch 

Trường có điểm chuẩn nguyện vọng 1 cao nhất vẫn là Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền (Q.Tân Bình) với 41,25 điểm.

Các trường có điểm chuẩn cao tiếp theo là: Trung học thực hành ĐHSP (40,5), THPT Bùi Thị Xuân (40), THPT Nguyễn Thị Minh Khai (39,5)...

Trong khi đó, các trường có điểm chuẩn dưới 20 điểm là: THPT An Nghĩa (Cần Giờ), THPT Cần Thạnh (Cần Giờ),THPT Dương Văn Dương (Nhà Bè), THPT Quang Trung (Củ Chi)....

Sau khi biết điểm chuẩn và kết quả trúng tuyển nguyện vọng, học sinh nộp hồ sơ nhập học tại trường từ ngày... (thời gian dự kiến trong vòng 10 ngày). Hồ sơ nhập học bao gồm: Đơn xin dự tuyển, phiếu báo điểm, học bạ bậc THCS, bản sao giấy khai sinh.

Sở GD&ĐT TP.Hồ Chí Minh cho biết thêm, học sinh năm trước chưa trúng tuyển, năm nay trúng tuyển, cần nộp thêm giấy xác nhận của UBND xã, phường, thị trấn hoặc cơ quan, doanh nghiệp đang trực tiếp quản lý vào đơn xin dự tuyển về việc người dự tuyển không trong thời gian thi hành án phạt tù hoặc bị hạn chế quyền công dân.

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH LỚP 10 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
Năm học: 2015 - 2016
STT
Tên Trường
Q/H
NV 1
NV 2
NV 3
1THPT Trưng Vương1373839
2THPT Bùi Thị Xuân1404142
3THPT Ten Lơ Man130.253132
4THPT Năng khiếu TDTT1232425
5THPT Lương Thế Vinh136.537.2538.25
6THPT Giồng Ông Tố225.7526.7527.75
7THPT Thủ Thiêm223.52424.75
8THPT Lê Quý Đôn338.253940
9THPT Nguyễn Thị Minh Khai339.540.541.5
10THPT Lê Thị Hồng Gấm327.528.2529
11THPT Marie Curie33434.7535.25
12THPT Nguyễn Thị Diệu329.7530.531
13THPT Nguyễn Trãi429.7530.7531.25
14THPT Nguyễn Hữu Thọ426.527.528.5
15Trung học thực hành Sài Gòn5394041
16THPT Hùng Vương533.2533.534.5
17Trung học thực hành ĐHSP540.541.542.5
18THPT Trần Khai Nguyên534.535.536.5
19THPT Trần Hữu Trang52929.7530.25
20THPT Mạc Đĩnh Chi638.2538.539.5
21THPT Bình Phú634.2534.7535.75
22THPT Nguyễn Tất Thành629.2530.2531
23THPT Lê Thánh Tôn727.7528.7529.75
24THPT Tân Phong723.7524.2525
25THPT Ngô Quyền73232.2533.25
26THPT Nam Sài Gòn731.2531.532
27THPT Lương Văn Can8262727.75
28THPT Ngô Gia Tự824.7525.7526.5
29THPT Tạ Quang Bửu827.2528.2529.25
30THPT Nguyễn Văn Linh8212222.75
31THPT Phường 13822.52324
32THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định8242526
33THPT Nguyễn Huệ9262727.5
34THPT Phước Long926.527.528.5
35THPT Long Trường920.2521.2522
36THPT Nguyễn Văn Tăng914.515.516.5
37THPT Nguyễn Khuyến1035.2536.2537.25
38THPT Nguyễn Du1032.7533.7534.75
39THPT Nguyễn An Ninh102828.7529.5
40THPT Diên Hồng1027.2528.2528.75
41THPT Sương Nguyệt Anh1027.2528.2529
42THPT Nguyễn Hiền1134.7535.7536.75
43THPT Trần Quang Khải1131.2532.2533.25
44THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa113030.7531.75
45THPT Võ Trường Toản1234.2534.7535.75
46THPT Trường Chinh1231.253233
47THPT Thạnh Lộc1226.2527.2528.25
48THPT Thanh ĐaBình Thạnh2626.7527.75
49THPT Võ Thị SáuBình Thạnh32.753334
50THPT Gia ĐịnhBình Thạnh39.540.541.5
51THPT Phan Đăng LưuBình Thạnh28.7529.7530.75
52THPT Trần Văn GiàuBình Thạnh29.530.2531.25
53THPT Hoàng Hoa ThámBình Thạnh3535.2536.25
54THPT Gò VấpGò Vấp31.532.2533.25
55THPT Nguyễn Công TrứGò Vấp37.538.539.5
56THPT Trần Hưng ĐạoGò Vấp34.534.7535.75
57THPT Nguyễn Trung TrựcGò Vấp27.52828.75
58THPT Phú NhuậnPhú Nhuận38.539.540.5
59THPT Hàn ThuyênPhú Nhuận27.252829
60THPT Nguyễn Chí ThanhTân Bình35.535.7536.75
61THPT Nguyễn Thượng HiềnTân Bình41.2542.2543.25
62THPT Nguyễn Thái BìnhTân Bình30.2531.2532.25
63THPT Nguyễn Hữu HuânThủ Đức383940
64THPT Thủ ĐứcThủ Đức32.7533.2534.25
65THPT Tam PhúThủ Đức28.7529.7530.25
66THPT Hiệp BìnhThủ Đức24.252525.75
67THPT Đào Sơn TâyThủ Đức21.522.2523.25
68THPT Bình ChánhBình Chánh131313
69THPT Tân TúcBình Chánh131313
70THPT Vĩnh Lộc BBình Chánh202121.75
71THPT Lê Minh XuânBình Chánh23.523.524
72THPT Đa PhướcBình Chánh13.513.513.5
73THPT Bình KhánhCần Giờ13.2514.2515.25
74THPT Cần ThạnhCần Giờ131415
75THPT An NghĩaCần Giờ131415
76THPT Củ ChiCủ Chi24.7525.7526.75
77THPT Quang TrungCủ Chi18.251919.5
78THPT An Nhơn TâyCủ Chi16.517.518.25
79THPT Trung PhúCủ Chi2222.523.5
80THPT Trung LậpCủ Chi141516
81THPT Phú HòaCủ Chi18.251920
82THPT Tân Thông HộiCủ Chi20.2521.2522.25
83THPT Nguyễn Hữu CầuHóc Môn37.7538.7539.75
84THPT Lý Thường KiệtHóc Môn323233
85THPT Bà ĐiểmHóc Môn303132
86THPT Nguyễn Văn CừHóc Môn2424.7525.25
87THPT Nguyễn Hữu TiếnHóc Môn28.252930
88THPT Phạm Văn SángHóc Môn26.2527.2527.75
89THPT Long ThớiNhà Bè13.2514.2515
90THPT Phước KiểnNhà Bè15.516.516.75
91THPT Dương Văn DươngNhà Bè18.7519.7520.75
92THPT Tân BìnhTân Phú3333.534.5
93THPT Trần PhúTân Phú39.540.541.5
94THPT Tây ThạnhTân Phú34.2535.2536.25
95THPT Vĩnh LộcBình Tân2727.7528.5
96THPT Nguyễn Hữu CảnhBình Tân28.52930
97THPT Bình Hưng HòaBình Tân28.7529.7530.25
98THPT Bình TânBình Tân252626.75
99THPT An LạcBình Tân27.528.529.5
Tin liên quan