Điểm chuẩn 2017 của 18 trường quân sự
Thứ tự | Xem điểm chuẩn đại học 2017 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
11 | |
12 | |
13 | |
14 | |
15 | |
16 | |
17 | |
18 |
Điểm chuẩn đại học 2017 các trường đại học khu vực phía Bắc
Thứ tự | Điểm chuẩn các trường |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | Trường ĐH Công nghiệp Dệt may Hà Nội |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
11 | |
12 | |
13 | Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
14 | |
15 | Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội |
16 | |
17 | |
18 | |
19 | |
20 | |
21 | |
22 | |
23 | |
24 | |
25 | |
26 | |
27 | |
28 | |
29 | |
30 | |
31 | |
32 | |
33 | Trường ĐH Văn hoá Hà Nội |
34 | |
35 | |
36 | Trường ĐH Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội |
37 | Trường ĐH Công nghiệp Việt Hung |
38 | |
39 | Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định |
40 | |
41 | |
42 | Trường ĐH Y tế Công cộng |
43 | Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 |
44 | |
45 | |
46 | |
47 | |
48 | Trường ĐH Điện Lực Hà Nội |
49 | Trường ĐH công nghệ Thông tin và Truyền thông - ĐH Thái Nguyên |
50 | |
51 | |
52 | |
53 | |
54 | |
55 | |
56 | |
57 | |
58 | |
59 | |
60 | Trường ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
61 | Trường ĐH Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng |
62 | Trường ĐH Kiến trúc Đà Nẵng |
63 | |
64 | |
65 | |
66 | |
67 | |
68 | |
69 | |
70 | |
71 | |
72 | |
73 | Trường ĐH Hà Tĩnh |
74 | Trường ĐH Duy Tân |
75 | Trường ĐH Công nghiệp Vinh |
76 | |
77 | Trường ĐH Kinh tế Nghệ An |
78 | Trường ĐH Nông lâm Bắc Giang |
79 | Trường ĐH Quốc tế Bắc Hà |
80 | Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh |
81 | Trường ĐH Đại Nam |
82 | Trường ĐH Tài chính Quản trị Kinh doanh |
83 | Trường ĐH Hà Hoa Tiên |
84 | Trường ĐH Dân lập Hải Phòng |
85 | Trường ĐH Tài chính Kế Toán |
86 | Trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp |
87 | Trường ĐH Kiểm sát Hà Nội |
88 | Trường ĐH Hải Dương |
89 | Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương |
90 | Trường ĐH Lao động Xã hội |
91 | Trường ĐH Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
92 | Trường ĐH Hoa Lư |
93 | Trường ĐH Nội vụ Hà Nội |
94 | Trường ĐH Quảng Bình |
95 | Trường ĐH Kinh doanh Công nghệ Hà Nội |
96 | Trường ĐH Quy Nhơn |
97 | Trường ĐH Quảng Nam |
98 | Trường ĐH Thành Tây |
99 | Trường ĐH Thái Bình |
100 | Trường ĐH Thăng Long |
101 | Trường ĐH Lương Thế Vinh |
102 | Trường ĐH Việt Bắc |
103 | Trường ĐH Văn hoá Du lịch Nghệ thuật Thanh Hoá |
104 | Trường ĐH Trưng Vương |
105 | Trường ĐH Công nghệ Vạn Xuân |
106 | Trường ĐH Lâm nghiệp |
107 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh |
108 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định |
109 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
110 | Trường ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh |
111 | Trường ĐH Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
112 | Trường ĐH Thành Đô |
113 | Trường ĐH Hùng Vương |
114 | Trường ĐH Tân Trào |
115 | Trường ĐH Tây Bắc |
116 | |
117 | Trường ĐH Công nghiệp Việt Trì |
118 | |
119 |
Điểm chuẩn các trường đại học khu vực phía Nam
Thứ tự | Điểm chuẩn các trường |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | |
10 | |
11 | |
12 | |
13 | |
14 | |
15 | |
16 | |
17 | |
18 | |
19 | |
20 | |
21 | |
22 | |
23 | |
24 | Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM |
25 | |
26 | |
27 | |
28 | |
29 | Trường ĐH Tây Nguyên |
30 | Trường ĐH Nha Trang |
31 | Trường ĐH Thể dục Thể thao TP.HCM |
32 | |
33 | Trường ĐH Hùng Vương TP.HCM |
34 | Trường ĐH Buôn Ma Thuột |
35 | Trường ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu |
36 | Trường ĐH Bình Dương |
37 | Trường ĐH Chu Văn An |
38 | Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai |
39 | Trường ĐH Bạc Liêu |
40 | Trường ĐH Công nghệ Thông tin Gia Định |
41 | Trường ĐH Cửu Long |
42 | Trường ĐH Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương |
43 | Trường ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An |
44 | Trường ĐH Lạc Hồng |
45 | Trường ĐH Công nghệ Miền Đông |
46 | |
47 | Trường ĐH Nam Cần Thơ |
48 | |
49 | |
50 | Trường ĐH Phan Châu Trinh |
51 | Trường ĐH Phạm Văn Đồng |
52 | |
53 | Trường ĐH Quang Trung |
54 | Trường ĐH Tây Đô |
55 | |
56 | Trường ĐH Mỹ thuật TP.HCM |
57 | Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh TP.HCM |
58 | Trường ĐH Công nghệ Sài Gòn |
59 | |
60 | |
61 | |
62 | |
63 | Trường ĐH Trà Vinh |
64 | Trường ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cần Thơ |
65 | Trường ĐH Xây dựng Miền tây |
66 | |
67 | Trường ĐH Đồng Tháp |
68 | |
69 | Trường ĐH Kiên Giang |
70 | Trường ĐH Tiền Giang |
71 | Trường ĐH Tân Tạo |
72 | Trường ĐH Khánh Hoà |
73 | |
74 | Trường ĐH Võ Trường Toản |